Có 2 kết quả:
条斑窃蠹 tiáo bān qiè dù ㄊㄧㄠˊ ㄅㄢ ㄑㄧㄝˋ ㄉㄨˋ • 條斑竊蠹 tiáo bān qiè dù ㄊㄧㄠˊ ㄅㄢ ㄑㄧㄝˋ ㄉㄨˋ
tiáo bān qiè dù ㄊㄧㄠˊ ㄅㄢ ㄑㄧㄝˋ ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
furniture beetle
Bình luận 0
tiáo bān qiè dù ㄊㄧㄠˊ ㄅㄢ ㄑㄧㄝˋ ㄉㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
furniture beetle
Bình luận 0